Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Incredible S (6 ý kiến)

bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.419 ngày trước)

hoccodon6giá cả phù hợp với người tiêu dùng ,cấu hình cao ,pin dùng lâu ,bảo hành chính hãng 2 năm(3.837 ngày trước)

dailydaumo1màn hình to rộng ,nhiều ứng dụng ,rất thích hợp cjo ong nào thích công nghệ(4.637 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế mặt sau của Incredible S khá độc đáo(4.705 ngày trước)

0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng, phong cách, nhiều tính năng nổi trội(4.914 ngày trước)

duyhiepngothực tế cả 2 sản phẩm này có cấu hình tương tự nhau,giá của Incredible S đắt hơn 1 chút nhưng pin sử dụng được lâu hơn dù rằng có cùng dung lượng (pinLi-Ion 1450 mAh). hơn nữa INcredible S mỏng hơn trông thời trang hơn.(4.917 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)

xedienhanoiGiá tốt hơn, kiểu dáng đẹp, màu sắc cũng khá ổn(3.524 ngày trước)

nijianhapkhaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.537 ngày trước)

phimtoancaumàn hình to rộng ,nhiều ứng dụng ,rất thích hợp cjo ong nào thích công nghệ(3.710 ngày trước)

xedienxinXem phim hay, sang trọng , sản phẩm nổi bật 2014(3.712 ngày trước)

tramlikeGiá tốt hơn, kiểu dáng đẹp, màu sắc cũng khá ổn(3.852 ngày trước)

hakute6phong cach, day du chuc nang hon(3.883 ngày trước)

luanlovely6chọn vầy chuẩn luôn, xài ngon k p suy ngĩ(4.120 ngày trước)

lan130Droid Incredible 2 hoạt động nhanh hơn rất nhiều so với Incredible S(4.472 ngày trước)

thinha2HTC Incredible S mỏng hơn , nhưng đắt hơn trong khi chức năng tượng tự nhau(4.696 ngày trước)

dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh(4.914 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | vs | HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | vs | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 64 x 11.7 mm | vs | 120.7 x 64 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Incredible S vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Desire S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Incredible S | ![]() | ![]() |