Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 3.050.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S (13 ý kiến)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.235 ngày trước)
phimtoancaunghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.254 ngày trước)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.254 ngày trước)
luanlovely6Chất lượng hình ảnh cao, rõ nét. Tốc độ chụp nhanh(3.944 ngày trước)
chiocoshopkiểu dáng không đẹp bằng galaxy S mà lại đắt hơn(4.143 ngày trước)
lan130Galaxy S phải nói là gần như hoàn hảo với những chức năng ko thể chê(4.282 ngày trước)
tthtrang6cảm ứng nhạy , chức năng nhiều , kiểu dáng đẹp(4.401 ngày trước)
votienkdGalaxy S gia qua dat so voi thi truong nuoc ngoai @@(4.431 ngày trước)
dailydaumo1xét về cấu hình và tiền bạc thì sẽ có kết quả thô(4.480 ngày trước)
tuyenha152Samsung Galaxy S phát triển thêm các phím định hướng hiển thị thường trực trên hình cùng bàn phím ảo.(4.608 ngày trước)
tandvictorThích sámung với các dòng galaxy hơn(4.614 ngày trước)
elltonIncredible cấu hình không vượt trội lắm mà giá đắt hơn(4.707 ngày trước)
pkdaobộ nhớ trong nhiều hơn, thiết kế đẹp hơn(4.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (3 ý kiến)
hakute6Màn hình cảm ứng, bộ nhớ trong lớn(3.830 ngày trước)
hoccodon6Đơn giản là thích thôi.Nhiều tính năng nữa(3.852 ngày trước)
phudzungKiểu dáng đẹp là lựa chọn của tôi(4.646 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S (I9000) 16GB Black đại diện cho Galaxy S | vs | HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Social networking integration - Image/video editor - Flash Lite v3.1 | vs | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 290giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | vs | 120 x 64 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S vs HTC Desire |
Galaxy S vs Nokia X7 |
Galaxy S vs LG Optimus 2x |
Galaxy S vs Nokia N8 |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Galaxy S vs Motorola DEFY |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs DROID 2 |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs Sensation XE |
Galaxy S vs Desire S |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Galaxy Beam |
Galaxy S vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Nexus S |
Galaxy S vs Cliq 2 |
Galaxy S vs DROID 3 |
Galaxy S vs Torch 9800 |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S vs HTC Titan |
Galaxy S vs Galaxy Note |
Galaxy S vs HTC Sensation XL |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Live with Walkman |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo V |
Galaxy S vs Desire Z |
Galaxy S vs EVO Shift 4G |
Galaxy S vs myTouch 4G |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs HTC Aria |
Galaxy S vs Samsung Wave |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S vs LG Quantum |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Optimus Black |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs HTC One V |
Galaxy S vs HTC One X |
Galaxy S vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One XL |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Galaxy Note II |
Galaxy S vs iPhone 5 |
Galaxy S vs Galaxy S3 |
Galaxy S vs HTC One X+ |
Galaxy S vs Galaxy S III mini |
Galaxy S vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One ST |
Galaxy S vs HTC One SC |
Galaxy S vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4S vs Galaxy S |
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Nexus S |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Nokia N8 vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |
HTC EVO vs Incredible S |