Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay Incredible S, HTC EVO vs Incredible S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay Incredible S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (4 ý kiến)
lan130Thực tế cả 2 sản phẩm này có cấu hình tương tự nhau,giá của HTC EVOđắt hơn 1 chút nhưng pin sử dụng được lâu hơn dù rằng có cùng dung lượng(4.284 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO có hiệu ứng 3D đạt chất lượng tốt.(4.384 ngày trước)
tthtrang6pin chuẩn,cấu hình cao,cảm ứng nhạy,tuổi thọ pin cao,giá cả phù hợp với(4.403 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình hơn hẳn, thời lượng pin lâu hơn(4.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (7 ý kiến)
hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.721 ngày trước)
hoccodon6mình cũng đang dùng thấy mẫu mã đẹp dễ dàng sử dụng(3.737 ngày trước)
luanlovely6cấu hình ngang nhau nhưng thiết kế nhỉnh hơn, giá tiền cũng phải chăng(3.932 ngày trước)
ngocsonmđẹp,ram lớn hơn và pin khỏe hơn(4.569 ngày trước)
quangtrungqtkdMình thích kiểu dáng này. Mạng GSM phổ biến hơn.(4.576 ngày trước)
soihalongtôi thích sản phẩm này, kiểu dáng đep, tính năng sử dụng dễ dàng(4.716 ngày trước)
bandatnenbinhduongnhiều tính năng hơn, tôi thích Incredible S(4.726 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsHTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs290giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs136gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs120 x 64 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ