Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO (4 ý kiến)
lan130Thực tế cả 2 sản phẩm này có cấu hình tương tự nhau,giá của HTC EVOđắt hơn 1 chút nhưng pin sử dụng được lâu hơn dù rằng có cùng dung lượng(4.336 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO có hiệu ứng 3D đạt chất lượng tốt.(4.436 ngày trước)
tthtrang6pin chuẩn,cấu hình cao,cảm ứng nhạy,tuổi thọ pin cao,giá cả phù hợp với(4.455 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình hơn hẳn, thời lượng pin lâu hơn(4.505 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Incredible S (7 ý kiến)
hakute6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.773 ngày trước)
hoccodon6mình cũng đang dùng thấy mẫu mã đẹp dễ dàng sử dụng(3.789 ngày trước)
luanlovely6cấu hình ngang nhau nhưng thiết kế nhỉnh hơn, giá tiền cũng phải chăng(3.984 ngày trước)
ngocsonmđẹp,ram lớn hơn và pin khỏe hơn(4.621 ngày trước)
quangtrungqtkdMình thích kiểu dáng này. Mạng GSM phổ biến hơn.(4.628 ngày trước)
soihalongtôi thích sản phẩm này, kiểu dáng đep, tính năng sử dụng dễ dàng(4.768 ngày trước)
bandatnenbinhduongnhiều tính năng hơn, tôi thích Incredible S(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | vs | HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | vs | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 144giờ | vs | 290giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 66 x 122 x 13 mm | vs | 120 x 64 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID X |
HTC EVO vs myTouch 4G |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC Arrive |
HTC EVO vs Epic 4G |
HTC EVO vs LG Revolution |
HTC EVO vs Motorola Triumph |
HTC EVO vs Style 9670 |
HTC EVO vs HTC Vivid |
HTC HD7 vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
HTC Desire vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO |
Incredible S vs HTC Droid Incredible |
Incredible S vs Droid Incredible 2 |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
Incredible S vs Galaxy SL |
Incredible S vs Nexus S |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs HTC ThunderBolt |
Incredible S vs Optimus Black |
Incredible S vs LG Revolution |
Incredible S vs Bold 9650 |
Incredible S vs HTC 7 Surround |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Sensation vs Incredible S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Galaxy S vs Incredible S |
iPhone 4 vs Incredible S |