Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Incredible S hay HTC Droid Incredible, Incredible S vs HTC Droid Incredible

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Incredible S hay HTC Droid Incredible đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Incredible S
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Droid Incredible
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
7
4
Incredible S
HTC Droid Incredible

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Incredible S S710e Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Incredible S S710e Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Droid Incredible
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Incredible S (5 ý kiến)
bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.230 ngày trước)
hoccodon6đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.737 ngày trước)
tthtrang6kiểu dáng đẹp , cảm ứng nhạy , màn hình tốt(4.402 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng vàchuwscs năng tuyệt vời hơn cả(4.448 ngày trước)
utem2004Incredible S màn hình rộng , đẹp, hơn so với HTC Droid Incredible(4.731 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (3 ý kiến)
hakute6đam mê đồ họa và ứng dụng giải trí cấp cao. hãy chọn(3.760 ngày trước)
luanlovely6Incredible S không mạnh bằng HTC Droid Incredible(3.932 ngày trước)
lan130Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng, phong cách, nhiều tính năng nổi trội(4.284 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Incredible S S710e Black
đại diện cho
Incredible S
vsHTC Droid Incredible
đại diện cho
HTC Droid Incredible
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- Stereo FM radio with RDS
vs- Gorilla Glass display
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Dedicated search key
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ290giờvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs130gTrọng lượng
Kích thước120 x 64 x 11.7 mmvs117.6 x 58.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ