Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (3 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.476 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp,cấu hình máy khá cao(3.749 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh hơn và nhiều cải tiến(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (3 ý kiến)
nghiavt160788Camera Lumia 1520 có độ sắc nét cao hơn(3.321 ngày trước)
luanlovely6màn hình phân giải tốt, bin bền lâu(3.749 ngày trước)
chiocoshopsản phẩm công nghệ cao được đầu tư nhiều(3.982 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | vs | Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 768giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 209g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 800 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Acer Allegro |
Lumia 800 vs Omnia W |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs 808 PureView |
Lumia 800 vs HTC One V |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One S |
Lumia 800 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Lumia 610 |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 800 vs iPhone 5 |
Lumia 800 vs Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs HTC One ST |
Lumia 800 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SU |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 800 vs DROID RAZR M |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs HTC One SV |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs HTC One |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy Note III |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5S |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |