Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (2 ý kiến)
lan130HTC thật tuyệt, nhiều ứng dụng free tha hồ xài(4.319 ngày trước)
tuankietautoem này cấu hình hạn chế nhưng đủ để sử dụng văn phòng(4.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (7 ý kiến)
nghiavt160788Lumia 800 thiết kế đẹp, kiểu dáng hiện đại(3.318 ngày trước)
luanlovely6xem sắc nét hơn, đương nhiên giá có cao hơn(3.710 ngày trước)
hakute6pin xài được lâu, máy chạy êm, kiểu dáng sang trọng.(3.798 ngày trước)
hoccodon6rất phù phợp cho phái nữ, tốc độ đỉnh cao(3.871 ngày trước)
KIENSONTHANHNhìn HTC thô quá, cấu hình máy mạnh hơn HTC nhiều(4.405 ngày trước)
votienkdƯu điểm: thiết kế theo phong cách độc đáo,đầy đủ tính năng của một điện thoại hiện đại(4.509 ngày trước)
topzjnSo sánh này thì không phải bàn nữa khi chon lumia^^(4.641 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black đại diện cho HTC Explorer | vs | Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 90MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI v3.5 - Touch-sensitive controls - SRS surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.8 x 57.2 x 12.9 mm | vs | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Explorer vs Galaxy Y |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Samsung C3520 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Xcover vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs HTC Explorer |
Lumia 800 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Acer Allegro |
Lumia 800 vs Omnia W |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs 808 PureView |
Lumia 800 vs HTC One V |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One S |
Lumia 800 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Lumia 610 |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 800 vs iPhone 5 |
Lumia 800 vs Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs HTC One ST |
Lumia 800 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SU |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 800 vs DROID RAZR M |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs HTC One SV |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs HTC One |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy Note III |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5S |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |