Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (8 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoichống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.156 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.224 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh, đơn giản(3.407 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nhanvienonlinehc250fdep. dẳng cap . thit thiet ke cua sony hon(3.491 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
smileshop102chất lượng tốt, cấu hình ổn định, chơi game, lướt web cực đỉnh, nhạc chuông lớn(3.498 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikemáy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hàng tốt(3.652 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6máy đẹp, được nhiều người thích, dùng cũng được(3.846 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Kiểu dáng đẹp, sang trọng, chất lượng tốt(4.252 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaumáy đẹp, được nhiều người thích, dùng cũng được(3.406 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mình thích nhìn giao diện của nó(3.567 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartmình ko thích dùng đt SONY vì tốc độ chậm(4.395 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hanhgl85Thêm mấy trăm nghìn nữa là có thể dùng được 2 sim cùng lúc(4.567 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black đại diện cho Sony Ericsson Yendo | vs | Samsung E2652 Champ Duos đại diện cho E2652 Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 5MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Google search - TrackID music recognition - Walkman player - Shake control - SensMe - Facebook, Twitter apps | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 93.5 x 52 x 15.5 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Sony Ericsson Yendo vs Wink T300 | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung B7722 vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung Star II vs E2652 Champ Duos |