Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Ericsson Yendo hay E2652 Champ Duos, Sony Ericsson Yendo vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Ericsson Yendo hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Ericsson Yendo
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
E2652 Champ Duos
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
8
5
Sony Ericsson Yendo
E2652 Champ Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (8 ý kiến)
xedienhanoichống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.156 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.224 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh, đơn giản(3.407 ngày trước)
nhanvienonlinehc250fdep. dẳng cap . thit thiet ke cua sony hon(3.491 ngày trước)
smileshop102chất lượng tốt, cấu hình ổn định, chơi game, lướt web cực đỉnh, nhạc chuông lớn(3.498 ngày trước)
tramlikemáy chạy bền,pin khỏe, chế độ bảo hàng tốt(3.652 ngày trước)
luanlovely6máy đẹp, được nhiều người thích, dùng cũng được(3.846 ngày trước)
dailydaumo1Kiểu dáng đẹp, sang trọng, chất lượng tốt(4.252 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (4 ý kiến)
phimtoancaumáy đẹp, được nhiều người thích, dùng cũng được(3.406 ngày trước)
hoccodon6mình thích nhìn giao diện của nó(3.567 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích dùng đt SONY vì tốc độ chậm(4.395 ngày trước)
hanhgl85Thêm mấy trăm nghìn nữa là có thể dùng được 2 sim cùng lúc(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
đại diện cho
Sony Ericsson Yendo
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong5MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- Google search
- TrackID music recognition
- Walkman player
- Shake control
- SensMe
- Facebook, Twitter apps
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng81gvs88gTrọng lượng
Kích thước93.5 x 52 x 15.5 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ