Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Ericsson Yendo hay Wink T300, Sony Ericsson Yendo vs Wink T300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Ericsson Yendo hay Wink T300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG T300 Wink
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG T300 Wink Touch Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (6 ý kiến)
hoccodon6có kiểu dáng, đẹp hơn, nhìn bắt mắt hơn,(3.575 ngày trước)
MINHHUNG6máy nhẹ.mỏng.cấu hình khủng,độ bền,giá cả hợp lý(3.600 ngày trước)
tramlikeDòng này dùng ngon, chạy tốt, giá cả hợp lý(3.661 ngày trước)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.676 ngày trước)
dailydaumo1Loai nay chac khong con co con nao co gia hop ly hon(4.261 ngày trước)
trang0612Sony Ericsson Yendo đẹp hơn, nhiều chức năng vượt trội hơn(4.614 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink T300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
đại diện cho
Sony Ericsson Yendo
vsLG T300 Wink
đại diện cho
Wink T300
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong5MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- Google search
- TrackID music recognition
- Walkman player
- Shake control
- SensMe
- Facebook, Twitter apps
vs- SNS integration
FM radio with RDS; FM recording
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng81gvs76gTrọng lượng
Kích thước93.5 x 52 x 15.5 mmvs95.8 x 50.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ