Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
purplerain0306GIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.100 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1GIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.205 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ai_vy_22toi cung dang dung may x2-05 toi thay may nay su dung dc tat ca cac chuc nang cho 1 nguoi binh thuong cung nhu co nguoi truy cap vao mang cung deu rat tot.noi chung toi hai long ve tat ca cac chuc nang cua x2-05 mang lai.Pin cung dung duoc lau.may anh ho tro den plas chup hjnh sac net.day la` san pham vua voi tui tien ma dem lại loi ich cho nguoi dung no'.Minh Khuyen Cac Ban Nen Dung San pham nay(4.502 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nokia 3720 classic (7 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng như nhau nhưng màn hình rộng hơn(3.577 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, chất lượng hình ảnh tốt(3.577 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
dungtien21máy này nhỏ gọn bàn phím dẽ bấm(4.100 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/08/fph1345524827.png)
pichusanthiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, lướt web dễ dàng, độ bền rất tốt, mình làm rơi mấy lần ở độ cao khá cao mà vẫn không hề gì cả(4.347 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/08/orm1344148999.gif)
onaplioa68nokia 3720 thiết kế rất đẹp,lướt web nhanh.dòng x của no trông như toàn máy tầu(4.355 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/01/lxd1325836094.jpeg)
thampham189Thiết kế nhỏ gọn, độ phân giải máy ảnh cao hơn so với Nokia X2-05(4.570 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
christian_mylaicấu hình mạnh, kiểu dáng đẹp, chụp ảnh sáng rõ nét.(4.608 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2-05 Black đại diện cho Nokia X2-05 | vs | Nokia 3720 Classic Gray đại diện cho Nokia 3720 classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Water, Dust, Shock proof
- Nokia Maps for S40 | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 94g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 50 x 15 mm | vs | 115 x 47 x 15.3 mm | Kích thước | |||||
D |