Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X2-05 hay LG A230, Nokia X2-05 vs LG A230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X2-05 hay LG A230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X2-05 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia X2-05 Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (8 ý kiến)
nhanvienonlinehc250ben bỉ , nghe nhac hay. nam tinh(3.500 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn, mà hình rộng hơn, mảnh mai hơn(3.625 ngày trước)
luanlovely6nhiều tính năng và loa nghe nhạc sống động(3.867 ngày trước)
dailydaumo1Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.205 ngày trước)
lan130Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.206 ngày trước)
vuvanhien1nghe nhạc cực hay , camera nét(4.337 ngày trước)
behuynh111mau ma la dep va sac net hon nhieu so voi lg a(4.472 ngày trước)
jobatiokiểu dáng của Nokia X2-05 đẹp hơn so vs LG A230(4.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A230 (1 ý kiến)
luong_ktqdGIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.547 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X2-05 Black
đại diện cho
Nokia X2-05
vsLG A230
đại diện cho
LG A230
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs1.77inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64MBvs25MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MiniSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 50 x 15 mmvs108.8 x 46.6 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ