Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (8 ý kiến)

nhanvienonlinehc250ben bỉ , nghe nhac hay. nam tinh(3.764 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao hơn, mà hình rộng hơn, mảnh mai hơn(3.890 ngày trước)

luanlovely6nhiều tính năng và loa nghe nhạc sống động(4.131 ngày trước)

dailydaumo1Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.469 ngày trước)

lan130Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.470 ngày trước)
vuvanhien1nghe nhạc cực hay , camera nét(4.602 ngày trước)

behuynh111mau ma la dep va sac net hon nhieu so voi lg a(4.737 ngày trước)

jobatiokiểu dáng của Nokia X2-05 đẹp hơn so vs LG A230(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A230 (1 ý kiến)

luong_ktqdGIÁ THÀNH RẺ HƠN, CHỨC NĂNG NHIỀU HƠN, CẤU HÌNH CHẮC CHẮN HƠN(4.811 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2-05 Black đại diện cho Nokia X2-05 | vs | LG A230 đại diện cho LG A230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 1.77inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 25MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MiniSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 50 x 15 mm | vs | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |