Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (10 ý kiến)
d0977902001giá cả tuy nhỉnh hơn nhưng dùng vẫn tốt hơn(4.092 ngày trước)
lekieuanh256thiết kế đẹp , kiểu dáng sang trọng , nghe nhạc chụp ảnh tốt(4.276 ngày trước)
dailydaumo1thanh mảnh, dễ dùng, ko cần vừa bấm vừa cảm ứng(4.372 ngày trước)
phancucNokia X2 pin lâu, có nhiều tính năng.(4.509 ngày trước)
npmusic9219thoi gian cho lau hon , tinh nay gia tri nhiu hon(4.520 ngày trước)
vietdung98tất tần tật đều hơn 05, mà giá tiền chỉ chênh vài trăm(4.586 ngày trước)
trangkhuyet0410kiểu giáng dẹp,chụp anh tốt giá chỉ dắt hơn một chút(4.602 ngày trước)
tieulongksmtbX2 ăn đứt X2 - 05 điều này không phải bàn cãi, chỉ cần thêm vài trăm ngàn chúng ta đã có môt chú dế thân thiện với mọi người và nhất là không hề kém cạnh các ĐT cao cấp về tính năng chụp ảnh và quay phim. còn nói về nghe nhạc thì càng không phải bàn cãi, việc cho phép nghe nhạc kết nối với hầu hết các tai nghe bluetooth vượt trội hơn hẳn 1 vài smartphone cao cấp, điều này làm tôi cảm thấy thật hạnh phúc khi có nó, giá cả thì rất là phù hợp với túi tiền sinh viên 2tr100 thật là tuyệt, dùng X2 từ...(4.610 ngày trước)
Mở rộng
thampham189Chụp ảnh đẹp hơn, thời gian đàm thoại kéo dài(4.644 ngày trước)
thanhtarzanđơn giản là cảm ứng dùng sướng hơn nhiều(4.666 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (1 ý kiến)
hoccodon6âm thanh tốt ,hình ảnh rõ nét, chụp ảnh nét(3.658 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | vs | Nokia X2-05 Black đại diện cho Nokia X2-05 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 56K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 47 x 13.3 mm | vs | 113 x 50 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
Nokia 6303i vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |