Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace hay HTC EVO, Galaxy Ace vs HTC EVO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace hay HTC EVO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 41 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (28 ý kiến)
phimtoancaukiểu dáng gọn gàng hơn, nhìn kiểu mềm mại hơn(3.604 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.615 ngày trước)
hoccodon6Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung(4.014 ngày trước)
luanlovely6iểu dáng trượt thời trang, nhiều tính năng hơn và có cả từ điển(4.093 ngày trước)
hoacodonHTC EVO làm thất vọng quá , kì vọng cao rồi thất vọng lớn(4.108 ngày trước)
cuongjonstone123Không hỗ trợ Adobe Flash rất bất tiện(4.199 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp, màn hình lớn, giao diện thông minh(4.265 ngày trước)
phudu80HTC evo có nhiều đặc tính cao hơn và cải tiến hơn so với Galaxy Ace, tuy nhiên do về mặt bản chất thì cấu hình máy không cao hơn Galaxy Ace trong khi đó giá lại cao hơn rất nhiều,(4.398 ngày trước)
KIENSONTHANHThiết kế nhỏ, gọn, vừa tầm tay(4.469 ngày trước)
chu_meo_buong_binh_91096vì nó vừa đẹp nhưng lại không quá đắt, rất vừa với đa số người dân(4.528 ngày trước)
hongnhungminimartmáy kia giá cao, nhiều tính năng ko cần thiết(4.618 ngày trước)
anhduy2110vnMẫu mã đẹp, lướt web nhanh. Câú hình cao.(4.640 ngày trước)
minhhien990077Mẫu mã đẹp, lướt web nhanh. Câú hình cao. Màn hình chống xước..(4.732 ngày trước)
phimathanhcongcấu hình mạnh mẽ, cảm ứng nhạy(4.739 ngày trước)
girl_hotgia re hon, pin su dung lau hon, ben hon(4.750 ngày trước)
tuyenha152Các góc của điện thoại được uốn cong khiến Ace trở nên mềm mại và mỏng hơn so với bề dày 11,5mm của mình.(4.779 ngày trước)
hungsese1991Mẫu mã đẹp, lướt web nhanh. Câú hình cao. Màn hình chống xước.(4.829 ngày trước)
tocanbogiá rẻ hơn wa nhiều.
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n(4.830 ngày trước)
phongnhansu04chức năng ngang ngửa mà giá cao gấp đôi.chọn galaxy thôi(4.861 ngày trước)
bandatnenbinhduongkiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, giá như vậy dễ mua hơn(4.861 ngày trước)
vuongplbgMình dùng em này, cũng khá ngon, chạy tốt, thiết kế đẹp, giá thành hợp lý, chỉ mỗi pin hơi yếu.
Em Galaxy Ace này vừa túi người dùng, giá khoảng hơn 6tr, so với HTC EVO có giá hơn 11 triệu (gần gấp đôi) cũng thấy chênh lệch.(4.862 ngày trước)
becbudatuy cấu hình thấp hơn, nhưng được cái thời giân đàm thoại và chờ lâu, nên kết hơn(4.864 ngày trước)
minhkhanh11kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, phần mềm thông minh(4.864 ngày trước)
vitngok134sam sung cảm ứng vẫn là ổn nhất(4.866 ngày trước)
tc_truongvienlandaiThíck vì giá rẽ mà tính năng như nhau, không cần thương hiệu(4.870 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC EVO (13 ý kiến)
vayvonnganhang8kiểu dáng gọn gàng hơn, nhìn kiểu mềm mại hơn(3.735 ngày trước)
hakute6Thiết kế mỏng, gon đẹp, cấu hình máy mạnh(3.953 ngày trước)
rungvangtaybacGiao diện đẹp, hình ảnh sắc nét, nam tính(4.365 ngày trước)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.404 ngày trước)
leverniceđẹp hơn, màn hình rộng, giao diện đẹp, cấu hình quá khỏe so với Ace(4.606 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, phần mềm thông minh(4.633 ngày trước)
bihaHTC EVO màn hình rộng, máy mỏng nhẹ(4.729 ngày trước)
taimutovntoi thich HTC EVO hon vi kieu dang dep(4.761 ngày trước)
tomatomobileCấu hình khủng, có công nghệ mới tích hợp độc hơn hẳn(4.848 ngày trước)
anh3sonCấu hình tương đối và Giá vừa túi tiền, phù hợp(4.860 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.870 ngày trước)
phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.870 ngày trước)
thinhlu123htc evo may hon cau hinh khung hon(4.873 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black
đại diện cho
Galaxy Ace
vsHTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
vs- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvs144giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng113gvs170gTrọng lượng
Kích thướcvs66 x 122 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ