Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay HTC Droid Incredible, HTC EVO vs HTC Droid Incredible

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay HTC Droid Incredible đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Droid Incredible
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (4 ý kiến)
hoccodon6bàn phím máy này bấm nhẹ nhàng và nhạy hơn(3.737 ngày trước)
lan130Chắc chắn là HTC EVO rồi. mặc dù không thích HTC lắm(4.268 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO pin dùng lâu không sợ hết pin nhé.(4.384 ngày trước)
dailydaumo1đẹp,ram lớn hơn và pin khỏe hơn(4.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (6 ý kiến)
hakute6cảm ứng mượt mà, ứng dụng hay, mỏng, tốc độ xử lý nhanh(3.760 ngày trước)
ngocsonmbộ nhớ trong lớn hơn,pin dùng lâu hơn(4.569 ngày trước)
helpme00HTC Droid Incredible phong cách mạnh mẽ và nam tính, cảm ứng đa điểm nhạy hơn(4.600 ngày trước)
duymanh0302Incredible hơn hẳn e Evo rồi..từ chip , màn hình..
tuy nhiên Evo có 1 điểm mạnh trong tương lai đó là khả năng quay video 33d.
hiện nay tính năng này chưa hữu dụng tại Việt Nam..Hy vọng trong tương lai 1-2 năm nữa HTC sẽ quay lại với thiết kế 3d này(4.603 ngày trước)
thampham189Thiết kế của HTC Droid Incredible nhỏ gọn, đẹp hơn(4.604 ngày trước)
bandatnenbinhduongkiểu dáng gọn gàng, bộ nhớ trong nhiều hơn(4.726 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsHTC Droid Incredible
đại diện cho
HTC Droid Incredible
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- Gorilla Glass display
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Dedicated search key
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs150giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs130gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs117.6 x 58.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ