Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay DROID X, HTC EVO vs DROID X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay DROID X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (10 ý kiến)
xedienhanoiđa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.293 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.361 ngày trước)
phimtoancautrông đẹp hơn và bộ nhớ trong lớn hơn(3.543 ngày trước)
xedienxinGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét,(3.544 ngày trước)
hakute6vì bàn phím bấm rất đã, có nhiều ứng dụng rất hay(3.933 ngày trước)
luanlovely6vẫn được ưa chuộng hơn, thông dụng hơn(3.983 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.318 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO 3D sở hữu màn hình có khả năng hiển thị 3D không cần kính, kích thước 4,3 inch với độ phân giải qHD tương tự như Sensation.(4.433 ngày trước)
dailydaumo1bộ nhơ trong cao,độ phan giải lớn va đẹp(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartmình thấy đt HTC EVO rất đẳng cấp(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (4 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng mềm mại, bàn phím linh động,(3.786 ngày trước)
ngocsonmtrông đẹp hơn và bộ nhớ trong lớn hơn(4.618 ngày trước)
uttu87DroidX có độ phân giải màn hình lớn hơn 480x854 so với 480x800, ngoài ra còn có thẻ nhớ trong 16Gb(4.677 ngày trước)
bandatnenbinhduongđộ phân giải lớn hơn nhiều, kiểu dáng gon gàng(4.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsMotorola DROID X
đại diện cho
DROID X
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsTI OMAP 3430 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-WVGAKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng170gvs155gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs65.5 x 127.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ