Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO (10 ý kiến)
xedienhanoiđa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.293 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.361 ngày trước)
phimtoancautrông đẹp hơn và bộ nhớ trong lớn hơn(3.543 ngày trước)
xedienxinGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét,(3.544 ngày trước)
hakute6vì bàn phím bấm rất đã, có nhiều ứng dụng rất hay(3.933 ngày trước)
luanlovely6vẫn được ưa chuộng hơn, thông dụng hơn(3.983 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.318 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO 3D sở hữu màn hình có khả năng hiển thị 3D không cần kính, kích thước 4,3 inch với độ phân giải qHD tương tự như Sensation.(4.433 ngày trước)
dailydaumo1bộ nhơ trong cao,độ phan giải lớn va đẹp(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartmình thấy đt HTC EVO rất đẳng cấp(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (4 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng mềm mại, bàn phím linh động,(3.786 ngày trước)
ngocsonmtrông đẹp hơn và bộ nhớ trong lớn hơn(4.618 ngày trước)
uttu87DroidX có độ phân giải màn hình lớn hơn 480x854 so với 480x800, ngoài ra còn có thẻ nhớ trong 16Gb(4.677 ngày trước)
bandatnenbinhduongđộ phân giải lớn hơn nhiều, kiểu dáng gon gàng(4.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | vs | Motorola DROID X đại diện cho DROID X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | TI OMAP 3430 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-WVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | vs | - Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa - auto–focus - Google Over the Air updates | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 144giờ | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 66 x 122 x 13 mm | vs | 65.5 x 127.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs Incredible S |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC EVO vs myTouch 4G |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC Arrive |
HTC EVO vs Epic 4G |
HTC EVO vs LG Revolution |
HTC EVO vs Motorola Triumph |
HTC EVO vs Style 9670 |
HTC EVO vs HTC Vivid |
HTC HD7 vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
HTC Desire vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO |