Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay Epic 4G, HTC EVO vs Epic 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay Epic 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (15 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.352 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng sành điệu, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.541 ngày trước)
xedienxinxem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà(3.543 ngày trước)
hoccodon6Nhìn pro, hợp thời trang mà rất sang trọng(3.926 ngày trước)
tnhh_sonhanhìn rõ ràng là đẹp hơn mà lại(4.280 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO có mạng 4G của hãng có thể đảm bảo tốc độ đường truyền nhanh gấp 10 lần so với tốc độ hiện tại của các mạng 3G hiện nay.(4.354 ngày trước)
dailydaumo1chiếc này quả thiệt là khỏi chê, nghe nhạc hay và lướt web nhanh nữa(4.501 ngày trước)
hongnhungminimartMàu cái HTC này trông đẹp nhỉ.(4.533 ngày trước)
kootaithiet ke rat manh me, thich hop cho nam gioi(4.571 ngày trước)
ngocsonmtrông đẹp hơn,man hình và rom lớn hơn(4.618 ngày trước)
thampham189Chụp ảnh đẹp hơn, bộ nhớ trong lớn hơn, cấu hình mạnh(4.679 ngày trước)
hungsese1991máy đẹp . cấu hình mạnh . màn hình đẹp nét . pin lâu . chụp hình rất đẹp.(4.742 ngày trước)
dangthien74lkminh thich gôgle ung ho gôle het minh(4.770 ngày trước)
bandatnenbinhduongđộ bền tốt hơn, kiểu dáng đẹp hơn hẳn(4.775 ngày trước)
dangtuyen03HTC EVO bền hơn Epic 4G, các chức năng vượt trội hơn(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (3 ý kiến)
hakute6giao diện thân thiện, thiết kế thanh lịch sang trọng(3.770 ngày trước)
luanlovely6thuong hieu dang cap, cam ung muot, he dieu hanh tien ich(3.943 ngày trước)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.318 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsSamsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G)
đại diện cho
Epic 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs155gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs124 x 65 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ