Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO (15 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.385 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng sành điệu, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.574 ngày trước)
xedienxinxem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà(3.576 ngày trước)
hoccodon6Nhìn pro, hợp thời trang mà rất sang trọng(3.959 ngày trước)
tnhh_sonhanhìn rõ ràng là đẹp hơn mà lại(4.313 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO có mạng 4G của hãng có thể đảm bảo tốc độ đường truyền nhanh gấp 10 lần so với tốc độ hiện tại của các mạng 3G hiện nay.(4.387 ngày trước)
dailydaumo1chiếc này quả thiệt là khỏi chê, nghe nhạc hay và lướt web nhanh nữa(4.534 ngày trước)
hongnhungminimartMàu cái HTC này trông đẹp nhỉ.(4.566 ngày trước)
kootaithiet ke rat manh me, thich hop cho nam gioi(4.604 ngày trước)
ngocsonmtrông đẹp hơn,man hình và rom lớn hơn(4.651 ngày trước)
thampham189Chụp ảnh đẹp hơn, bộ nhớ trong lớn hơn, cấu hình mạnh(4.712 ngày trước)
hungsese1991máy đẹp . cấu hình mạnh . màn hình đẹp nét . pin lâu . chụp hình rất đẹp.(4.775 ngày trước)
dangthien74lkminh thich gôgle ung ho gôle het minh(4.803 ngày trước)
bandatnenbinhduongđộ bền tốt hơn, kiểu dáng đẹp hơn hẳn(4.808 ngày trước)
dangtuyen03HTC EVO bền hơn Epic 4G, các chức năng vượt trội hơn(4.810 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Epic 4G (3 ý kiến)
hakute6giao diện thân thiện, thiết kế thanh lịch sang trọng(3.803 ngày trước)
luanlovely6thuong hieu dang cap, cam ung muot, he dieu hanh tien ich(3.976 ngày trước)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.351 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | vs | Samsung Galaxy S Pro (Samsung Epic 4G) đại diện cho Epic 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 144giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 66 x 122 x 13 mm | vs | 124 x 65 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs Incredible S |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID X |
HTC EVO vs myTouch 4G |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC Arrive |
HTC EVO vs LG Revolution |
HTC EVO vs Motorola Triumph |
HTC EVO vs Style 9670 |
HTC EVO vs HTC Vivid |
HTC HD7 vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
HTC Desire vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO |