Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO (9 ý kiến)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.339 ngày trước)
tuyenha152điện thoại HTC EVO 4G có thể nhận dữ liệu với tốc độ 100 Megabyte/giây khi di chuyển và tới 1 Gb/giây khi đứng yên, cho phép người sử dụng có thể tải và truyền lên hình ảnh động chất lượng cao.(4.354 ngày trước)
Mở rộng
quangxd69thương hiệu nổi tiếng, màng hình rông sắc nét, sang trọng, giá hợp túi tiền,...(4.445 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke rat manh me, thich hop cho nam gioi(4.501 ngày trước)
dhcomdhcomevo cảm ứng mượt hơn, cầm chắc chắn hơn(4.517 ngày trước)
huongng111mình thích những dòng điẹn thoại thông minh hơn(4.519 ngày trước)
ngocsonmnghe nhạc rất thích và nhiều tính năng hơn(4.618 ngày trước)
buithaitruongHTC EVO nhiều chức năng, chụp hình nghe nhạc đã hơn, sang trọng đẳng cấp(4.676 ngày trước)
bandatnenbinhduongChụp hình nghe nhạc đã hơn, nhiều chức năng quá(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Revolution (3 ý kiến)
luanlovely6vẫn là 1 tượng đài không thể đánh đổ(3.710 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.770 ngày trước)
hoccodon6Mẫu mã đẹp, màn hình rộng, Về xử lí và ram, vga,.. đều tốt.(3.786 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black đại diện cho HTC EVO | vs | LG Revolution (LG Tegra 2) đại diện cho LG Revolution | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 144giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 66 x 122 x 13 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs Incredible S |
HTC EVO vs HTC Droid Incredible |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID X |
HTC EVO vs myTouch 4G |
HTC EVO vs HTC ThunderBolt |
HTC EVO vs HTC Arrive |
HTC EVO vs Epic 4G |
HTC EVO vs Motorola Triumph |
HTC EVO vs Style 9670 |
HTC EVO vs HTC Vivid |
HTC HD7 vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
Motorola DEFY vs HTC EVO |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
HTC Desire vs HTC EVO |
Galaxy S vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO |