Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO hay DROID 3, HTC EVO vs DROID 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO hay DROID 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO (4 ý kiến)
luanlovely6Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn!(3.896 ngày trước)
tuyenha152HTC EVO có bộ nhơ trong cao,độ phan giải lớn va đẹp.(4.385 ngày trước)
dailydaumo1phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền(4.454 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho HTC vì đẳng cấp và thời trang(4.518 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 3 (11 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.356 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.356 ngày trước)
phimtoancauphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái(3.525 ngày trước)
xedienxinthiết kế theo xu hướng mới, cảm ứng mượt, hệ điều hành mở(3.526 ngày trước)
hakute6cho không gian rộng hơn khi lướt web, xem video(3.723 ngày trước)
tramlikeCảm ứng nhạy bén, thiết kế trang nhã tinh tế(3.758 ngày trước)
hoccodon6nhìn 2 em thì em nào cũng đẹp nhung mà DROID 3 la nhất(3.885 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.271 ngày trước)
mrhuypro1998droid 3 man` hinh` co' the? be hon nhung ve mat thoai? mai nhung~ ng` thick chat or nhan tin nhieu` nhu minh thi qwerty that suong'(4.495 ngày trước)
ngocsonmbộ nhơ trong cao,độ phan giải lớn va đẹp(4.571 ngày trước)
bandatnenbinhduongnhiều tính năng và thời lượn pin vượt trội(4.727 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
vsMotorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsTI OMAP4 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs168gTrọng lượng
Kích thước66 x 122 x 13 mmvs124 x 64 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ