Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (9 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.243 ngày trước)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng sành điệu, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.491 ngày trước)
xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật sành điệu, màn hình độ phân giải cao(3.491 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn và có nhiều tính năng hơn(3.875 ngày trước)
luanlovely6cảm mượt mà, ứng dụng hấp dẫn hơn(3.917 ngày trước)
dailydaumo1giá cả đúng với chất lượng. cấu hình tương đối ngon(4.422 ngày trước)
hongnhungminimartdùng điện thoại NOKIA bền và dễ sử dụng(4.481 ngày trước)
dastano0ohệ diêu hành symbian 3 hơn hẳn androi 2.1 , màn hình rộng, đọ phân giải lớn hơn, giá lại xấp xỉ nhau(4.688 ngày trước)
yennhi84giá rẻ, hình thức đẹp, dễ sử dụng(4.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (1 ý kiến)
hakute6giá rẻ chất lượng cho hình ảnh nét đẹp(3.657 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6-01 Black đại diện cho Nokia C6-01 | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 340MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - TV-out - SNS integration - WebTV - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Flash Lite 4.0 - Voice command/dial - T9 - Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0 - HSDPA - HSUPA | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.8 x 52.5 x 13.9 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6-01 vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs LG S365 |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |