Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (4 ý kiến)
dailydaumo1pin bền ,sóng khỏe ,nhiều tính năng ,mẫu mã đẹp(4.476 ngày trước)
laptopkimcuongBàn phím dễ sử dụng máy bền và đẹp(4.618 ngày trước)
thedonjuandễ sài hơn! bàn phím nhắn tin nhanh hơn giống bàn phím máy tính.(4.659 ngày trước)
ngocanphysNokia C6-01 bền đẹp, rẻ, dễ xài(4.702 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (4 ý kiến)
muanhanh247Máy này nhìn sang trọng, tiện lợi cho việc nhắn tin, mail, chat ...(3.232 ngày trước)
Kemhamimàn hình rat sáng và dẹp ngay khi ở ngoài trời(3.259 ngày trước)
hoccodon6xem phim cũng hay nữa, mình rất thích(3.741 ngày trước)
luanlovely6cấu hình rất tốt, cổng kết nối đa dạng, âm thanh tuyệt đỉnh(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6-01 Black đại diện cho Nokia C6-01 | vs | Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 340MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - TV-out - SNS integration - WebTV - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Flash Lite 4.0 - Voice command/dial - T9 - Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0 - HSDPA - HSUPA | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.8 x 52.5 x 13.9 mm | vs | 120 x 57 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6-01 vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs LG S365 |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |