Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Canon 5D Mark I, Leica M8 vs Canon 5D Mark I

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Canon 5D Mark I đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (4 ý kiến)
xuvadumongMình thích con này hơn vì cấu hình nhỏ gọn(3.788 ngày trước)
tienbac999ồ, máy rất đẹp và lạ lẫm với thiết kế cổ(4.279 ngày trước)
thienddCon này kiểu dáng lạ mắt, độc đáo, nhìn trông như cái đài nhỏ,(4.452 ngày trước)
jioncartermình thích em Leica M8 hơn vì có kiểu dáng mới lạ và chụp hình + quay videos đều chuẩn(4.581 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (9 ý kiến)
irreplaceableCanon đẹp và chụp chuẩn, vote Canon(3.760 ngày trước)
tuyendungvieclam1clicktôi chọn Canon 5D Mark I bởi nó có thương hiệu(3.839 ngày trước)
kimphongcocanon chat luong cao va dep. hang leica thi chua biet den(3.885 ngày trước)
capheso_vnchất lượng của canon bao giờ cũng đảm bảo, hình ảnh sắc nét(3.977 ngày trước)
kootaicái này chụp ảnh đẹp thì khỏi phải nói(4.575 ngày trước)
loitinhchung152canon chat luong cao va dep. hang leica thi chua biet den(4.598 ngày trước)
lienachaucanon đẹp hơn, chụp ảnh sắc nét va gia cunh phu hop.(4.637 ngày trước)
NhanamconsCanon đẹp hơn, chụp ảnh sắc nét(4.775 ngày trước)
kdtvcomgroup555Canon 5D Mark I nhieu nguoi dung hon(4.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsCanon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs13 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vsAuto: 100 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs4368 x 2912Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs152 x 113 x 75 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs895gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ