Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A900 hay Leica M8, Sony A900 vs Leica M8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A900 hay Leica M8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A900
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica M8
( 0 người chọn )
3
0
Sony A900
Leica M8

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A900 (3 ý kiến)
capitanNhững thông tin khác sẽ xuất hiện ở màn hình LCD chính ở mặt sau.(3.607 ngày trước)
lyhongngocmáy Sony a900 đời tuy cũ nhưng chất lượng vẫn tốt(4.028 ngày trước)
xmon_720M8 của leica quá cùi về tính năng công nghệ, tuy nhiên nó nhỏ gọn và có lens rất đẹp!(4.637 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M8 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
vsLeica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
T
Hãng sản xuấtSonyvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs10.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsAPS-HKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)vs160, 320, 640, 1250, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs3936 x 2630Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs16-90mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 to 30 secondsvs1/8000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteIn/Copy/B&W scan/DuplexvsWebsite

Đối thủ