Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M8.2 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01nâng cấu hình hơn 1 chút, khác lạ về thiết kế tinh năng như nhau(3.265 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M8 Body đại diện cho Leica M8 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Loại máy ảnh (Body type) | |||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-H | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 160, 320, 640, 1250, 2500 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3936 x 2630 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 16-90mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | n/a | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Leica M8 vs Nikon D7000 |
Leica M8 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Leica Digilux 3 |
Leica M8 vs Nikon D3s |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Nikon D700 |
Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M8 vs Leica M9 |
Leica M8 vs Nikon D3 |
Leica M8 vs Olympus E-3 |
Leica M8 vs Konica 7D |
Leica M8 vs Fujifilm X100 |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Fujifilm IS Pro |
Leica M8 vs Leica M9-P |
Leica M8 vs Samsung NX100 |
Leica M8 vs Samsung NX200 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Samsung NX1000 |
Leica M8 vs Samsung NX20 |
Leica M8 vs Samsung NX210 |
Leica M8 vs Nikon D600 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Olympus E5 vs Leica M8 |
Pentax K7 vs Leica M8 |
Sony A77 vs Leica M8 |
Sony A850 vs Leica M8 |
Sony A900 vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX200 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |