Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 5D Mark I hay Hasselblad H4D-40, Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 5D Mark I hay Hasselblad H4D-40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 5D Mark I
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Hasselblad H4D-40
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
5
11
Canon 5D Mark I
Hasselblad H4D-40

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Hasselblad H4D-40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Hasselblad H4D-40 Ferrari Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (2 ý kiến)
kakahanhnguyenkiểu dáng gọn nhẹ,lại đẹp nữa ^^(3.875 ngày trước)
congtyvstnchất lượng tốt, mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.990 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Hasselblad H4D-40 (9 ý kiến)
tgiang975đẹp, sang trọng, thoải mái khi sử dụng(3.787 ngày trước)
kimphongconhìn đẹp mắt khá là tinh tế ưa nhìn tạo sự thoải mái cho người dùng
kiểu dáng phong cách, cá tính, máy khỏe bắt mắt hơn, màu sắc cũng sang trọng(3.880 ngày trước)
tiensonphat789nhìn đẹp mắt khá là tinh tế ưa nhìn tạo sự thoải mái cho người dùng
kiểu dáng phong cách, cá tính, máy khỏe bắt mắt hơn, màu sắc cũng sang trọng(3.995 ngày trước)
camvanhonggianhìn đẹp mắt khá là tinh tế ưa nhìn tạo sự thoải mái cho người dùng(4.035 ngày trước)
infoducthinhđẹp và phong cách trông rất chuyên nghiệp(4.210 ngày trước)
tienbac999máy chụp ảnh chuyên nghiệp chụp rất chuẩn(4.279 ngày trước)
tttcccnhìn đẹp mắt khá là tinh tế ưa nhìn tạo sự thoải mái cho người dùng(4.315 ngày trước)
thaihabds1nhìn nó rất hầm hố và tôi thích(4.333 ngày trước)
thienddnhìn đẹp mắt khá là tinh tế ưa nhìn tạo sự thoải mái cho người dùng(4.413 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
vsHasselblad H4D-40
đại diện cho
Hasselblad H4D-40
T
Hãng sản xuấtCanonvsHasselbladHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs33.1 x 44.2 mm CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 1600vsISO: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4368 x 2912vs7304 x 5478Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs256 - 1/800 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• IEEE1394
• FireWire
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs153 x 131 x 205 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera895gvs2290gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ