Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Hasselblad H4D-40 đại diện cho Hasselblad H4D-40 |
T |
Hãng sản xuất | Canon | vs | Hasselblad | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 40.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 33.1 x 44.2 mm CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | ISO: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 7304 x 5478 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 256 - 1/800 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • Timelapse recording | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng |
T |
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • IEEE1394 • FireWire | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 153 x 131 x 205 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 2290g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
kiểu dáng phong cách, cá tính, máy khỏe bắt mắt hơn, màu sắc cũng sang trọng(3.880 ngày trước)
kiểu dáng phong cách, cá tính, máy khỏe bắt mắt hơn, màu sắc cũng sang trọng(3.995 ngày trước)