Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D300s (4 ý kiến)
capitanthẻ còn lại dùng trong trường hợp tràn bộ nhớ, sao lưu lại ảnh hoặc ghi video chất lượng cao.(3.695 ngày trước)
cuongjonstone123Với công nghệ xử lý hình ảnh kỹ thuật số Expeed, chip của dòng máy này xử lý hình ảnh siêu tốc nhưng tiêu thụ rất ít điện năng.(3.788 ngày trước)
hocngheso1Ảnh đẹp hơn, dễ xử dụng, ống kính rẻ, bền và tin cậy hơn.(4.585 ngày trước)
dungshopNikon D300s hơn rất nhiều cả về chất ảnh độ bền cao hơn(4.754 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (7 ý kiến)
banson_gvvlChất ảnh hơn mà giá lại dễ chịu hơn thì không có lí do gì mà lại không lấy em nó chứ(3.778 ngày trước)
phuocquynhlumimay nhỏ gọn,độ phân giải cao,hình sắc nét.............(3.918 ngày trước)
kimdung_it90CHọn canon giá rẻ, chống rung tốt(4.174 ngày trước)
tienbac999ống kính nét nên tôi sẽ chọn nó(4.279 ngày trước)
xmon_720Dù gì vẫn là fulframe ! 5D vẫn hơn ! Nhưng mơ ước về vua crop D300s vẫn thường trực(4.649 ngày trước)
hoanglutherNikon D300s hơn rất nhiều cả về chất ảnh độ bền cao hơ(4.672 ngày trước)
ncta20035D Mark I hơn rất nhiều cả về chất ảnh và góc rộng hơn! giá thành thấp hơn, độ bền cao hơn!(4.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D300S Body đại diện cho Nikon D300s | vs | Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 13 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 | vs | Auto: 100 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4368 x 2912 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) | vs | 152 x 113 x 75 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 840g | vs | 895g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 31,3* 331*243 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D300s vs Sony A850 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Pentax K7 |
Nikon D300s vs Olympus E5 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Nikon D7000 |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |