Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (8 ý kiến)
anhvu261giá cả hợp lý..hình thức vừa tay và trông khá sắc nét(3.908 ngày trước)
hoccodon6giá cả tương đổi ổn định sản phẩm co thể mua(3.967 ngày trước)
luanlovely6chat luong tuyet dinh, hinh dang dep(3.978 ngày trước)
kimdung_it90Chọn canon 5 d kiểu dáng đẹp chất lượng hình ảnh tốt(4.168 ngày trước)
ahoatran100Canon 5D Mark I đáng mua hơn Canon 1D Mark IV(4.472 ngày trước)
kinhvietlandmymình thích dòng này hơn.tiện dùng và giá cả cũng hợp lý(4.479 ngày trước)
lienachaucanon I do phan giai cao hon,kieu dang dep.(4.649 ngày trước)
thaihanhth2Canon 5D Mark I có nhiều cải tiến hơn(4.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark IV (7 ý kiến)
camvanhonggiaCanon 5D Mark I đáng mua hơn Canon 1D Mark IV(4.038 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp, hinh anh đẹp, net, dễ sử dụng(4.045 ngày trước)
TrangPichất lượng hình ảnh tốt, cầm thuận tay(4.222 ngày trước)
tienbac999nhìn ống kính là mê ngay được rồi(4.279 ngày trước)
behuynh111cau hinh chup manh dep hon va sac net hon de su dụng(4.602 ngày trước)
smsmbề ngoài đẹp,hợp thời trang,giá không quá cao.(4.633 ngày trước)
xmon_720Mặc dù 1D mark IV là crop 1.3 nhưng có tốc độ tuyệt vời và cảm biến ... theo tôi 1D mark IV tốt hơn hẳn 5D cho dù 5D có là FF đi chăng nữa, nhưng 5D đã là công nghệ của 6-7 năm trước rồi !(4.649 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Canon EOS-1D Mark IV body đại diện cho Canon 1D Mark IV | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-H (27.9 x 18.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | ISO 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 1180g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |