Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Nikon D3x, Leica M8 vs Nikon D3x

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Nikon D3x đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D3X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (2 ý kiến)
luanlovely6Leica M8 chất lượng tốt, mẫu mã đẹp(3.948 ngày trước)
NhanamconsMình chọn vì M8 nhỏ gọn, có thể rẻ hơn NiKon(4.763 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsNikon D3X Body
đại diện cho
Nikon D3x
T
Hãng sản xuấtLeicavsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs24.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vs200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs6048 x 4032Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs159.5 x 157 x 87.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs1220gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ