Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Leica Digilux 3, Leica M8 vs Leica Digilux 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Leica Digilux 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica Digilux 3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (3 ý kiến)
sanpham_chinhhangđiệm ảnh hiệu dụng cao hơn, thiết kế mới lạ, giá hợp lý(3.298 ngày trước)
dangduyquang199xno ke ra cung rat tuỵet va hoan hao(4.756 ngày trước)
NhanamconsChưa biết giá sản phẩm L3, độ phân gảii cao hơn(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsLeica Digilux 3 Body
đại diện cho
Leica Digilux 3
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs7.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vsn/aĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs3136 x 2352Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvs14-50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvsn/aTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs146 x 87 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ