Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (9 ý kiến)
biluoichất lượng ảnh đẹp.....................(3.586 ngày trước)
cuongjonstone123được thiết kế với thân máy vỏ cứng(3.811 ngày trước)
phuongvy8888nho gon xinh , gia ca hop ly, de su dung(3.960 ngày trước)
congtyvstnchất lượng tốt, giá cả hợp lý, kiểu dáng trẻ trung(4.033 ngày trước)
infoducthinhnhỏ gọn xinh xắn và dùng cũng thích hơn(4.230 ngày trước)
olongtieutu0906phù hợp với yêu cầu mà giá thành phải chăng(4.355 ngày trước)
vinawebsiteCanon 5d Mark I có nhiều ưu điểm hơn hẳn so vớ Leica diginlux 3 chất lượng hình ảnh cũng như tình tiện dụng của nó.(4.503 ngày trước)
NhanamconsChất lượng mà giá lại rẻ, phù hợp êu cầu về tính năng(4.763 ngày trước)
phamloank11rẻ, hình ảnh tốt, sáng rõ, lưu nhiều(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (5 ý kiến)
tgiang975mẫu mã đẹp, xử lí hình ảnh tốt, giá cả hợp lí(3.759 ngày trước)
tuyetmai0705chất lượng tốt, giá cả hợp lý, kiểu dáng trẻ trung(3.865 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 5d Mark I có nhiều ưu điểm hơn hẳn so vớ Leica diginlux 3 chất lượng hình ảnh cũng như tình tiện dụng của(4.023 ngày trước)
congtythongnhatgiá cả hợp lý, chất lượng cao, mẫu đẹp(4.063 ngày trước)
tienbac999phải nói là ống kính cực kỳ chuẩn là yếu tố quan trọng(4.267 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Leica Digilux 3 Body đại diện cho Leica Digilux 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 7.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | n/a | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 3136 x 2352 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | 14-50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | n/a | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | n/a | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 146 x 87 x 77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Leica Digilux 3 vs Leica M9-P |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D300 vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Nikon D7000 vs Leica Digilux 3 |
Leica M8 vs Leica Digilux 3 |
Olympus E5 vs Leica Digilux 3 |
Pentax K7 vs Leica Digilux 3 |
Sony A77 vs Leica Digilux 3 |
Sony A850 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 |
Canon 1100D vs Leica Digilux 3 |
Canon 550D vs Leica Digilux 3 |