Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E5 hay Leica M8, Olympus E5 vs Leica M8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E5 hay Leica M8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E5
( 0 người chọn )
vs
Leica M8
( 0 người chọn )
Olympus E5
Leica M8

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus E-5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus E-5 Body
đại diện cho
Olympus E5
vsLeica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
T
Hãng sản xuấtOlympusvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs10.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-HKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 - 6400, ISO 100 - 6400 in 1/3 or 1 EV ISO stepsvs160, 320, 640, 1250, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs3936 x 2630Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs16-90mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 60 s (in 1/3, 1/2, 1 EV steps)vs1/8000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)142.5 x 116.5 x 74.5 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera800gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ