Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (15 ý kiến)
xuvadumongmáy thiết kế nhỏ gọn hơn và đẹp hơn(3.789 ngày trước)
cuongjonstone123giá cả phải chăng phù hợp với mọi người(3.823 ngày trước)
datvemaybaygiare0979671148may anh nay tien loi hon gon nhe hon khi su dung(3.901 ngày trước)
huyhieu_lcảnh chụp sắc nét,độ phân giải tốt, Kiểu dáng gọn nhẹ, Giá cạnh tranh,(4.042 ngày trước)
mayde8tốt bền,ảnh chụp sắc nét,độ phân giải tốt(4.187 ngày trước)
ttnt_91hình ảnh rõ nét, lấy tiêu cự gần vẫn rõ hình, sắc nét(4.410 ngày trước)
thanh0915538988tiện lợi vì cảm biến full frame nên tiện trong đo ống(4.502 ngày trước)
tttcccanon hàng chuyên dùng để chụp hình mà (270 ngày trước)(4.504 ngày trước)
tmt12Đẹp về kiểu dán. mạnh về tính năng.(4.550 ngày trước)
haismartKiểu dáng gọn nhẹ, Giá cạnh tranh,(4.567 ngày trước)
xmon_720Đã từng sờ cả 2. 5D hơn về độ nét và mượt mà ! Nhưng phải nói ảnh chụp bằng D300 quá đẹp(4.649 ngày trước)
nguyenducanh1341985Nhiều mẫu mã,hình dáng,màu sắc.Giá cả hợp lý,chất lượng ảnh tốt(4.704 ngày trước)
phuc_hopthanhphatcanon hàng chuyên dùng để chụp hình mà(4.774 ngày trước)
kdtvcomgroup57Canon 5D Mark I hinh thuc dep hon nhieu(4.775 ngày trước)
photokingVẫn là Canon 5D Mark I vì nó là Full frame(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D300 (3 ý kiến)
biluoithích hợp mang đi du lịch....................(3.598 ngày trước)
luomthaotôi dùng rồi nó rất tốt .sử dụng rất êm(3.846 ngày trước)
tienbac999vâng, tại vì nó đẹp, ống kính chuẩn đấy(4.279 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Nikon D300 Body đại diện cho Nikon D300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 147 x 114 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 825g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Nikon D7000 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Olympus E5 vs Nikon D300 |
Pentax K7 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A850 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Nikon D300 |