Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 24.627.200 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
nguyentiendungqnvn@gmail.comÍt noise ở iso cao, ảnh chất lượng tốt hơn ,viewfinder rộng hơn, tốc độ màn chập tối đa cao hơn, sensor lớn hơn.(2.906 ngày trước)
nguyenvuong94tncanon 5D1 cho hình ảnh đẹp hơn. với lại để mà so dòng APS-C với fullfame thì hẳn là 5D1 hơn rất nhiều rồi,,, 5D1 là thiên phú của chân dung rồi(3.167 ngày trước)
ahoatran100Canon 5D Mark I tốt hơn Canon 50D(4.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 50D (7 ý kiến)
truongan20rất nhiều người đang sử dụng dòng sản phẩm này, đó là lý do tốt nhất(3.481 ngày trước)
capitanMáy có hai chế độ chụp ảnh RAW độ phân giải thấp mang tên sRAW1 và sRAW2, có thể làm hài lòng những tay máy chuyên nghiệp.(3.695 ngày trước)
cuongjonstone123các bạn tôi dùng sản phẩm này nói sản phẩm này dùng cũng được(3.829 ngày trước)
camvanhonggiatốc độ chụp ảnh nhanh hơn so với máy kia(4.035 ngày trước)
tienbac999vì ít tiền nên đành mua em nó vậy(4.279 ngày trước)
thuylienanhtốc độ chụp ảnh nhanh hơn so với máy kia(4.414 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimắc hơn mấy triệu thôi nhưng tốt hơn nhiều(4.527 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Canon EOS 50D Body đại diện cho Canon 50D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | ISO 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | F1.0 - F91 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | • Face detection • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 146 x 108 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 730g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Sức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 50D vs Sony A35 |
Canon 50D vs Pentax K-30 |
Canon 50D vs Sony A37 |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 |
Canon 50D vs Leica M-Monochrom |
Canon 50D vs Canon 650D |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 40D vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 550D vs Canon 50D |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 600D vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Canon 50D |
Canon 500D vs Canon 50D |
Sony NEX-5N vs Canon 50D |
Sony NEX-5N/B vs Canon 50D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Canon 50D |
Nikon D3200 vs Canon 50D |