Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Nikon D3s, Leica M8 vs Nikon D3s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Nikon D3s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D3s
( 0 người chọn )
1
0
Leica M8
Nikon D3s

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D3S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (1 ý kiến)
NhanamconsMình chỉ cần máy 10' là đủ phục vụ yêu cầu cá nhân rồi(4.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3s (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsNikon D3S Body
đại diện cho
Nikon D3s
T
Hãng sản xuấtLeicavsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vsISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs30 sec - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs159,5 x 157 x 87,5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs1240gTrọng lượng Camera
Websitevs32 x3/4MWebsite

Đối thủ