Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Fujifilm IS Pro, Leica M8 vs Fujifilm IS Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Fujifilm IS Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix IS Pro Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix IS Pro Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (2 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaicái này nhìn hay hay giống nhu wcais máy nghe nhạc(4.530 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai nay chup anh cung dep nhung co qua(4.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (3 ý kiến)
muoithuong239thiet ke nho gon, mih ncung dang dung loai nay thay cung dc(4.587 ngày trước)
lienachaugia ca phu hop, dep, tui tinh mua do(4.638 ngày trước)
laptopkimcuongTôi quen dùng Fujifilm từ rất lâu .....(4.704 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsFujifilm FinePix IS Pro Body
đại diện cho
Fujifilm IS Pro
T
Hãng sản xuấtLeicavsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs6.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsAPS-C (23 x 15.5 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vs100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs4256x2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsPhụ thuộc LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsPhụ thuộc LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs147 x 113 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs650gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ