Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
cuongjonstone123cho chất lượng hình ảnh khá nét ở góc khó(3.823 ngày trước)
tienbac999kiểu máy cầm vừa tay nên tôi sẽ chọn lấy(4.279 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích canon 5D Mark I hơn...........(4.614 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Sigma SD14 Body đại diện cho Sigma SD14 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sigma | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 4.6 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (20.7 x 13.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | 100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 2640 x 1760 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | n/a | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | n/a | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 144 x 107 x 81 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 750g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |