Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 5D Mark I hay Sigma SD14, Canon 5D Mark I vs Sigma SD14

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 5D Mark I hay Sigma SD14 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 5D Mark I
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sigma SD14
( 0 người chọn )
4
0
Canon 5D Mark I
Sigma SD14

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sigma SD14 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 starting kit (17-70mm F2.8-4.5 DC MACRO) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 large aperture standard lens kit (  30mm F1.4 EX DC HSM/SIGMA DG Filter UV62mm )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 (18-50mm F/2.8 EX DC Macro AF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
cuongjonstone123cho chất lượng hình ảnh khá nét ở góc khó(3.760 ngày trước)
tienbac999kiểu máy cầm vừa tay nên tôi sẽ chọn lấy(4.216 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích canon 5D Mark I hơn...........(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
vsSigma SD14 Body
đại diện cho
Sigma SD14
T
Hãng sản xuấtCanonvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs4.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 1600vs100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4368 x 2912vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào Lensvsn/aĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào Lensvsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs144 x 107 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera895gvs750gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ