Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A77 (3 ý kiến)
cuongjonstone123Mặt trước, ở góc phía trên trái so với ngàm ống kính, có một đèn cảm ứng AF màu đỏ có tác dụng tự động cung cấp một lượng ánh sáng vừa đủ cho đối tượng cần lấy nét (khoảng cách vừa đủ, không xa quá) trong điều kiện ánh sáng thấp.(3.845 ngày trước)
Mở rộng
greencanal_20Chất lượng hình ảnh sắc nét, thiết kế trang nhã, Bề ngoài mạnh mẽ phù hợp với phái mạnh(4.623 ngày trước)
huyenvu701thiết kế đẹp mắt và chất lượng hình ảnh nét(4.653 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (7 ý kiến)
Qv1994Minh rat thich no. Co le phai mua moi duoc(4.538 ngày trước)
saobang_th1990kiểu dáng nhỏ gọn, dễ sử dụng, hình ảnh rõ nét(4.657 ngày trước)
thaihanhth2Canon 5D Mark I luôn vượt trội(4.681 ngày trước)
holme89Canon 5D Mark I chất lượng hơn, ảnh chụp ok(4.727 ngày trước)
a2sieunhantôi chọn Canon 5D Mark I, vì thiết kể nhỏ gọn, giá rẻ và có bô hướng dẫn sử dụng rất rõ ràng.(4.767 ngày trước)
nghiavdkCAC DOI THU KHAC KHO CO THE QUA DUOC CANON(4.770 ngày trước)
ductruong_kdtvcom03Canon 5D Mark I gia re hon dep hon nhieu(4.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A77 Body đại diện cho Sony A77 | vs | Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 13 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto: 100 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 4368 x 2912 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 143 x 104 x 81 mm | vs | 152 x 113 x 75 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 732g | vs | 895g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A77 vs Pentax K7 |
Sony A77 vs Olympus E5 |
Sony A77 vs Leica M8 |
Sony A77 vs Nikon D7000 |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Leica Digilux 3 |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1D Mark III |
Sony A77 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A77 vs Sigma SD1 |
Sony A77 vs Fujifilm X100 |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Sony NEX-7 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Olympus E-PL3 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Sony A77 vs Samsung NX100 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Pentax K-01 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony A77 vs Pentax K200D |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Nikon D3200 |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Sony A57 |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Sony A35 |
Sony A77 vs Pentax K-30 |
Sony A77 vs Sony A37 |
Sony A77 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A77 vs Pentax K-5 II |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Canon EOS 70D |
Sony A77 vs Sony A6000 |
Sony A77 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A77 vs Nikon D5300 |
Sony A850 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-R vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |