Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A850 hay Canon 5D Mark I, Sony A850 vs Canon 5D Mark I

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A850 hay Canon 5D Mark I đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A850 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A850 (5 ý kiến)
topwinsony là tốt nhất,bền,đẹp,sắc nét(4.622 ngày trước)
thiensu_chongchong_1999kiểu dáng sang trọng. hình ảnh sắc nét. màu sắc đẹp.(4.644 ngày trước)
xmon_720So sánh thế này thì khó thật ! Cũng giống như so sánh D700 với lại 5DmkII. Nhưng vẫn vote cho A850 vì FF có độ phân giải khủng(4.649 ngày trước)
THUHA1996ABCđẹp dễ sử dụng có khả năng giữ bền cao(4.678 ngày trước)
bicvanken2 hãng, hãng nào cũng tốt nhưng mình lại thích Sony hơn, vì trước giờ mình toàn xài hàng Sony, mình cảm thấy nó rất bền(4.749 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
tienbac999máy có kiểu dáng thanh lịch, nút bấm nhạy(4.279 ngày trước)
jobatjoCanon 5D Mark I có mầu khá đẹp(4.640 ngày trước)
tuanh01nho gon pin nhieu do phan giai cao chup tot(4.720 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A850 body
đại diện cho
Sony A850
vsCanon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs13 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400)vsAuto: 100 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs4368 x 2912Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Pro Duo
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in)vs152 x 113 x 75 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs895gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ