Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
cuongjonstone123máy nhỏ gọn thuận tiện cho việc di chuyển(3.811 ngày trước)
camvanhonggiaChất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý,dễ sử dụng(4.023 ngày trước)
ahoatran100Canon 5D Mark I đáng mua hơn Canon 1Ds Mark II(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (11 ý kiến)
hoacodondang cap that su la o day ne cac ban(4.031 ngày trước)
congtythongnhatgiá rẻ, chất lượng tốt, phù hợp với thời đại(4.063 ngày trước)
tienbac999máy chụp ảnh tốt, khả năng sáng cao(4.267 ngày trước)
hoants5d Mark I chỉ được cái nhẹ hơn thôi :))(4.285 ngày trước)
kinhvietlandmymáy này quá tốt.hình ảnh hơi bị đẹp.dùng bền và tiện ích đầy đủ(4.467 ngày trước)
tuanphuongnam89độ phân giải lớn với số điểm ảnh lớn chất lượng hình ảnh tuyệt vời.(4.517 ngày trước)
nguyenducanh1341985Chất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý,dễ sử dụng(4.692 ngày trước)
heaventadchụp ảnh nét hơn và thiết kế thể thao hơn(4.728 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Canon 1Ds Mark II chuyên nghiệp,thời trang,chụp ảnh cực nét.(4.732 ngày trước)
kdtvcomgroup511Canon 1Ds Mark II đáng mua hơn, tốt hơn tính năng khả dụng hơn(4.765 ngày trước)
photokingTôi chọn Canon 1Ds Mark II vì nó chuyện nghiệp hơn, chụp good và đơn giản là nó mắc tiền hơn(4.767 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Canon EOS-1Ds Mark II Body đại diện cho Canon 1Ds Mark II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 21.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | 100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 5616 x 3744 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 156 x 157.6 x 79.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 1215g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark II vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |