Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Samsung NX20, Leica M8 vs Samsung NX20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Samsung NX20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M8
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX20
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Leica M8
Samsung NX20

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX20 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX20 (Samsung 18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX20 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ở ISO 800, NX20 vẫn cho hình ảnh sắc nét và ngay cả với ISO 1600 phải chú ý quan sát mới nhận thấy sự khác biệt.(3.866 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsSamsung NX20 Body
đại diện cho
Samsung NX20
T
Hãng sản xuấtLeicavsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs20.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsMàn hình: Active Matrix OLED screenTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsSamsung NX mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs122 x 90 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs341gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ