Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K7 hay Leica M8, Pentax K7 vs Leica M8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K7 hay Leica M8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-7 Limited Silver edition Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-7 (smc PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K7 (1 ý kiến)
capitanVới thiết kế nhỏ gọn mà vẫn giữ vẻ chắc chắn, hầm hố của "bậc tiền bối" cùng một loạt các tính năng tân thời và chất lượng ảnh được cải thiện rõ rệt, K-7 hướng đến đông đảo giới nhiếp ảnh, từ những người muốn nâng cấp DSLR đến dân chuyên nghiệp(3.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M8 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-7 Body
đại diện cho
Pentax K7
vsLeica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
T
Hãng sản xuấtPentaxvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs10.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-HKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO/ISO100 ~ 3200vs160, 320, 640, 1250, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4672 x 3104vs3936 x 2630Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs16-90mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 sec - 30 secvs1/8000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130.5mm (width) × 96.5mm (high) × 72.5mm (D)vs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ