Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A900 (3 ý kiến)
capitanNếu bấm liên tiếp từng bức một thì tốc độ trung bình là 0,5 giây một ảnh.(3.604 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng và màu sắc đều đẹp hơn(3.963 ngày trước)
jerrytruongcó độ phân giải cao hơn,thiết kế đẹp hơn(4.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (1 ý kiến)
hoacodonmình thích màu xanh của Canon(4.027 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A900 body đại diện cho Sony A900 | vs | Canon EOS-1D X Body đại diện cho Canon 1D X | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400) | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 / 8000 to 30 seconds | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | In/Copy/B&W scan/Duplex | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A900 vs Sony A850 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Pentax K7 |
Sony A900 vs Olympus E5 |
Sony A900 vs Leica M8 |
Sony A900 vs Nikon D7000 |
Sony A900 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Nikon D3s |
Sony A900 vs Nikon D3x |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A900 vs Nikon D3 |
Sony A900 vs Olympus E-3 |
Sony A900 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Sigma SD1 |
Sony A900 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Sony A57 |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 70D |
Sony A900 vs Sony A6000 |
Sony A900 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Sony NEX-7 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Nikon D3200 |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Sony A6000 |
Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Olympus E-5 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Konica 7D vs Canon 1D X |
Olympus E-3 vs Canon 1D X |
Nikon D3 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica S2 vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Nikon D7000 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Canon 1D X |