Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3 hay Canon 1D X, Nikon D3 vs Canon 1D X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3 hay Canon 1D X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3 (2 ý kiến)
camvanhonggiahình ảnh tốt, tiện dụng,hình rõ nét(4.038 ngày trước)
kenny009kiểu dáng độc đáo, gây sự chú ý, cấu hình mạnh, xử lý ảnh tốt(4.633 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (5 ý kiến)
hoccodon6Máy ảnh Canon thì khỏi chê rồi(3.924 ngày trước)
hoacodonhình ảnh tốt, tiện dụng,hình rõ nét(4.045 ngày trước)
taitando89kiểu dáng độc đáo, màu sắc khi chụp đẹp,phân giả cao(4.117 ngày trước)
onaplioa68màu sắc khi chụp đẹp,tinh tế,phân giả cao(4.489 ngày trước)
lienachaucanon luon dep,bền,va gia ca phu hop.(4.649 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
vsCanon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs18.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyChi tiếtvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 157 x 88 mmvs158 x 164 x 83 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1240gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ