Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (4 ý kiến)
kshoesGià cả phù hợp với chất lượng, dòng máy bền đẹp(3.714 ngày trước)
hoccodon6cảm biến lớn hơn; có wifi; ống kính có lẽ tốt hơn(3.924 ngày trước)
kinhvietlandmyhai mẫu này nhìn tựa tựa nhau thế nhỉ nhưng chắc cái mình chọn tốt hơn rồi vì cũng thấy nó có gì đó rất chuyên nghiệp(4.479 ngày trước)
anhdung2111sản phẩm này sử dụng cũng thường ko có gì noi troi(4.756 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (2 ý kiến)
luanlovely6thuong hieu canon uy tin va chat luong hon(3.960 ngày trước)
hoacodonnho gon va hop voi tui tien cua sinh vien(4.045 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3X Body đại diện cho Nikon D3x | vs | Canon EOS-1D X Body đại diện cho Canon 1D X | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.5 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 159.5 x 157 x 87.5mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1220g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Nikon D3 |
Nikon D3x vs Olympus E-3 |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3x vs Pentax 645D |
Nikon D3x vs Sigma SD1 |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Sony NEX-7 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Sony A900 vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Nikon D7000 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Sony NEX-7 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Nikon D3200 |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Sony A6000 |
Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Olympus E-5 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Konica 7D vs Canon 1D X |
Olympus E-3 vs Canon 1D X |
Nikon D3 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica S2 vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Nikon D7000 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Sony A900 vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Canon 1D X |