Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (2 ý kiến)
Thanhvanthacokiểu dáng máy đẹp hơn, độ bền và thương hiệu đảm bảo hơn(3.769 ngày trước)
camvanhonggiaNhỏ gọn, thanh lịch, đẹp mắt. Chụp ảnh cũng nét và quay không bị giật.(4.026 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (3 ý kiến)
anhtran992thiết kế nhỏ gọn ảnh rõ sắc nét(3.986 ngày trước)
hoacodonmáy gọn nhẹ, giá cả phải chăng(4.033 ngày trước)
thienddNhỏ gọn, thanh lịch, đẹp mắt. Chụp ảnh cũng nét và quay không bị giật.(4.385 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1D X Body đại diện cho Canon 1D X | vs | Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | vs | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 35mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F2 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 158 x 164 x 83 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Sony NEX-7 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Nikon D3200 |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Sony A6000 |
Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Olympus E-5 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Konica 7D vs Canon 1D X |
Olympus E-3 vs Canon 1D X |
Nikon D3 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica S2 vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Nikon D7000 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Sony A900 vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |