Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A900 hay Sony A850, Sony A900 vs Sony A850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A900 hay Sony A850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha DSLR-A850 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A900 (2 ý kiến)
capitanVới cân nặng 850 gram, Sony Alpha A900 nhẹ hơn so với Nikon D700 và tương đương với Canon 5D Mark II(3.556 ngày trước)
xmon_720Nó hơn nhau 1 tẹo đấy ! :) .........(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A850 (1 ý kiến)
huynhnhu_haiquan08mâu ma dep, chup hình sac nét do phan giai cao(4.280 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
vsSony Alpha DSLR-A850 body
đại diện cho
Sony A850
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs24.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)vsAuto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs6048 x 4032Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 to 30 secondsvs30 to 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Pro Duo
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mmvs156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs900gTrọng lượng Camera
WebsiteIn/Copy/B&W scan/DuplexvsChi tiếtWebsite

Đối thủ