Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D X hay Fujifilm X-Pro 1, Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D X hay Fujifilm X-Pro 1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-Pro1 (35mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1D X (3 ý kiến)
Thanhvanthacochất lượng hình ảnh tốt, độ bền máy rất cao mang lại độ tin cậy cho người sử dụng(3.769 ngày trước)
infoducthinhmình vẫn thích dùng canon hơn các dòng máy khác(4.201 ngày trước)
lienachauTUY KIEU DANG GO GHE NHUNG CHUP HỊH DEP.(4.637 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-Pro 1 (4 ý kiến)
cuongjonstone123Trên bộ cảm biến Bayer, các mẫu (pattern) được lặp đi lặp lại trong một mảng (array) 2x2, trong khi mảng lọc màu của X-Pro1 có kích thước 6x6.(3.812 ngày trước)
camvanhonggiagọn nhẹ hơn hình dáng đẹp hơn phong cáh hơn nói chùng là ngon hơn(4.026 ngày trước)
hoacodonthích hợp với hộ gia đình có thu nhập trung bình(4.033 ngày trước)
diepquocphonggọn nhẹ hơn hình dáng đẹp hơn phong cáh hơn nói chùng là ngon hơn(4.189 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
vsFujifilm X-Pro1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-Pro 1
T
Hãng sản xuấtCanonvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)vsAuto: (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)158 x 164 x 83 mmvs140 x 82 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs450gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ