Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica S2 hay Canon 1D X, Leica S2 vs Canon 1D X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica S2 hay Canon 1D X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica S2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica S2 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica S2 (6 ý kiến)
hoccodon6máy ảnh vuông dáng mới lạ cá tinh(3.924 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng sôi động, màu sắc quí phái(4.045 ngày trước)
tyci_loansản phẩm có tiền sử hoạt động lâu dài, thương hiệu uy tín(4.184 ngày trước)
bimbi88đẳng cấp là mãi mãi, đi theo chất lượng không có gì vượt(4.487 ngày trước)
cubistarLeica S2
đã là đẳng cấp rồi không bàn cãi(4.625 ngày trước)
ttc_vinahàng khủng và chất lượng ảnh tuyệt vời, ống kính tốt.
Tầm hoạt động rộng hơn, chịu được môi trường khắc nhiệt, ống kính thuộc loại tốt nhất thế giới.(4.749 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (6 ý kiến)
camvanhonggiahàng khủng và chất lượng ảnh tuyệt vời, ống kính tốt.
Tầm hoạt động rộng hơn,(4.038 ngày trước)
lyhongngoctui thích canon chụp hình đẹp(4.047 ngày trước)
phutungpiaggio_phucnguyenCanon luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi(4.189 ngày trước)
thienddhàng khủng và chất lượng ảnh tuyệt vời, ống kính tốt.
Tầm hoạt động rộng(4.326 ngày trước)
topwingiá cả khá hợp lý,dùng cũng chuẩn(4.622 ngày trước)
lehoang81Chấp nhận được giữa giá và chất lượng(4.725 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica S2 Body
đại diện cho
Leica S2
vsCanon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
T
Hãng sản xuấtLeicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)37.5 Megapixelvs18.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80-1250)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất7500 x 5000vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 120 x 81 mmvs158 x 164 x 83 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1400gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ