Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Konica 7D (1 ý kiến)
biotadcon này nhìn đẹp quá ai có tiền mua con này đê(4.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D X (5 ý kiến)
Thanhvanthacothương hiệu máy tốt, độ bền pin cao chất lượng điểm ảnh tốt(3.781 ngày trước)
camvanhonggiaCanon vẫn luôn là đỉnh cao của nghệ thuật chụp ảnh rồi , vs các thông số kĩ thuật tính năng của máy(4.038 ngày trước)
hoacodonkhong co gi hon la co mot chiec may chup hinh Canon(4.045 ngày trước)
lephong0209tôi rất thích sản phẩm này và luôn ủng hộ sản phẩm này(4.644 ngày trước)
rubyngoan_lovelyCanon vẫn luôn là đỉnh cao của nghệ thuật chụp ảnh rồi , vs các thông số kĩ thuật tính năng của máy ..canon là sự lựa chọn hoàn hảo(4.733 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Konica Minolta Maxxum 7D Body đại diện cho Konica 7D | vs | Canon EOS-1D X Body đại diện cho Canon 1D X | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Konica | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 6.1 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100-3200 | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3008 x 2000 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 150 x 106 x 78 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Konica 7D vs Leica M9-P |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Pentax K-30 |
Konica 7D vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Pentax K-5 IIs |
Konica 7D vs Pentax K-5 II |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Nikon D3s vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M8 vs Konica 7D |
Nikon D3 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Konica 7D |
Olympus E-3 vs Konica 7D |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Konica 7D |
Nikon D7000 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Sony NEX-7 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX20 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Nikon D3200 |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Nikon D400 |
Canon 1D X vs Nikon D600 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M Typ 240 |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Sony A6000 |
Canon 1D X vs Sony SLT-A77 II |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Olympus E-5 |
Nikon D3000 vs Canon 1D X |
Olympus E-3 vs Canon 1D X |
Nikon D3 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica S2 vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3s vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Nikon D7000 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Sony A900 vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D3100 vs Canon 1D X |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Canon 550D vs Canon 1D X |
Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Canon 1D X |