Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A900 (1 ý kiến)
capitanSony Alpha A900 sử dụng tới hai chip xử lý BIONZ.(3.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (3 ý kiến)
luanlovely6độ net cao, man hinh rộng kiểu dánh độc đáo(3.948 ngày trước)
xmon_720Sao phải xoắn ! D3x là máy đỉnh nhất của nikon còn hơn cả D4 (ý kiến cá nhân) A900 không có cửa so sánh(4.637 ngày trước)
maitho2004Đẳng cấp ngay từ bên ngoài. Chất lượng hình ảnh tuyệt vời, độ rõ nét trung thực. ống zoom tự động dễ dàng sử dụng. Giá cả vip, chắc tay để chụp bất cứ gì...(4.766 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A900 body đại diện cho Sony A900 | vs | Nikon D3X Body đại diện cho Nikon D3x | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 24.5 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400) | vs | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 6048 x 4032 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 / 8000 to 30 seconds | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Timelapse recording | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm | vs | 159.5 x 157 x 87.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 1220g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | In/Copy/B&W scan/Duplex | vs | Website |
Đối thủ
Sony A900 vs Sony A850 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Pentax K7 |
Sony A900 vs Olympus E5 |
Sony A900 vs Leica M8 |
Sony A900 vs Nikon D7000 |
Sony A900 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Nikon D3s |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A900 vs Nikon D3 |
Sony A900 vs Olympus E-3 |
Sony A900 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Sigma SD1 |
Sony A900 vs Canon 1D X |
Sony A900 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Sony A57 |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 70D |
Sony A900 vs Sony A6000 |
Sony A900 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Nikon D3 |
Nikon D3x vs Olympus E-3 |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3x vs Pentax 645D |
Nikon D3x vs Sigma SD1 |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Sony NEX-7 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Nikon D7000 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D3x |