Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A900 (7 ý kiến)
capitanĐến khi nào cảm thấy hài lòng nhất thì bạn lưu lại những thông số ấy rồi bắt đầu tiến hành chụp.(3.619 ngày trước)
congtacvien4332toi thich chiec nay vì kieu dang no dep hon(4.039 ngày trước)
dungtien12tôi thich sony a900 vì nó sang và dễ sử dụng(4.264 ngày trước)
xkldngoainuocMáy ảnh đẹp, chụp được trong bóng tối, cho những bức ảnh đẹp mê hồn(4.669 ngày trước)
thaihanhth2Canon 5D Mark II có thiết kế không đẹp bằng sony A900(4.669 ngày trước)
tuk1612Thích kiểu dáng này của Sony,chất lượng"nét như sony"(4.713 ngày trước)
theanhstmSony A900 có nhiều tính năng hơn Canon 1Ds Mark III như: Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn; Trọng lượng Camera nhẹ hơn(4.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (7 ý kiến)
nguyenchithanh88Thiết kế kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét, sinh động. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.960 ngày trước)
camvanhonggiaề máy ảnh thì vẫn luôn thích Canon rất nhiều, nhưng Sony thì vẫn ngang ngửa(4.038 ngày trước)
hoacodonmay vua hop gia tien vua chat luong.nen mua(4.043 ngày trước)
taichinhthitruongVề máy ảnh thì vẫn luôn thích Canon rất nhiều, nhưng Sony thì vẫn ngang ngửa(4.350 ngày trước)
topwinthiết kế trông đẹp hơn Sony A900(4.622 ngày trước)
xmon_720Đương nhiên là Canon 1Ds mk III rồi !(4.649 ngày trước)
misstuong90đẳng cấp canon vẫn hơn, mình thích!(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A900 body đại diện cho Sony A900 | vs | Canon EOS-1Ds Mark III Body đại diện cho Canon 1Ds Mark III | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 21.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400) | vs | 50 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 5616 x 3744 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 / 8000 to 30 seconds | vs | 1/8000 - 30 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Timelapse recording | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • USB drives via WFT-E2/E2A • Compact Flash slot (UDMA support) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm | vs | 150 x 160 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 1385g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | In/Copy/B&W scan/Duplex | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A900 vs Sony A850 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Pentax K7 |
Sony A900 vs Olympus E5 |
Sony A900 vs Leica M8 |
Sony A900 vs Nikon D7000 |
Sony A900 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Nikon D3s |
Sony A900 vs Nikon D3x |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D3 |
Sony A900 vs Olympus E-3 |
Sony A900 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Sigma SD1 |
Sony A900 vs Canon 1D X |
Sony A900 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Sony A57 |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Nikon D600 |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 70D |
Sony A900 vs Sony A6000 |
Sony A900 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark III vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D |
Canon 1Ds Mark III vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |