Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D X hay Nikon D4s, Canon 1D X vs Nikon D4s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D X hay Nikon D4s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1D X
( 0 người chọn )
vs
Nikon D4s
( 0 người chọn )
Canon 1D X
Nikon D4s

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D X (EF 50mm F1.2 L USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4s Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4s (AF-S Nikkor 58mm F1.4G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D X Body
đại diện cho
Canon 1D X
vsNikon D4s Body
đại diện cho
Nikon D4s
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)vsAuto: 100-25600 (expands to 50-409600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)158 x 164 x 83 mmvs160 x 157 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs1340gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ